Xe ghép Hà Nội - Quảng Ninh - Hải Phòng VND/người |
|
---|---|
Hà Nội - Hạ Long | 450k |
Hà Nội - Hải Phòng | 400k |
Hà Nội - Móng Cái | 800k |
Hạ Long - Vân Đồn | 350k |
Hạ Long - Hải Phòng | 250k |
Hải Phòng - Móng Cái | 550k |
Hạ Long - Móng Cái | 400k |
Hà nội - Uông Bí | 400k |
Hà nội - Hạ Long | 450k |
Hà nội - Đông Triều | 300k |
Hà nội - Cầm Phả | 500k |
Gửi hàng Hải Phòng | 150k |
Gửi hàng Hạ Long | 150k |
Xe tiện chuyến Hà Nội - Hạ Long đi các Tỉnh VND/Xe |
||
---|---|---|
Điểm xuất phát | Hạ Long(Xe 5-7 chỗ) | Hà Nội(Xe 5-7 chỗ) |
TP. Bắc Ninh | 1.000k - 1.200k | 350k - 600k |
TP. Bắc Giang | 1.100k - 1.200k | 600k - 800k |
TP. Thái Nguyên | 1.600k - 1.800k | 600k - 800k |
TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | 1.400k - 1.500k | 300k - 500k |
TP. Lạng Sơn | 1.600k - 1.700k | 1.000k - 1.500k |
TP. Hải Dương | 1.000k - 1.100k | 500k- 700k |
TP. Hưng Yên | 1.100k - 1.200k | 400k - 600k |
TP. Thái Bình | 1.000k - 1.100k | 800k - 1.100k |
TP. Nam Định | 1.300k - 1.400k | 700k - 1.000k |
TP. Ninh Bình | 1.500k - 1.600k | 800k - 1.100k |
TP. Thanh Hóa | 2.000k - 2.200k | 1200k - 1500k |
Xe tiện chuyến Hà Nội - Hạ Long đi các Tỉnh VND/Xe |
||||
---|---|---|---|---|
Lịch trình | Xe 5 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 9 chỗ | Xe 16 chỗ |
Hà Nội - Hạ Long | 1.100k | 1.200k | 2.000 | 2.300k |
Hà Nội - Hải Phòng | 900k | 1.000k | 1.600 | 1.800k |
Hà Nội - Móng Cái | 2.300k | 2.500k | ||
Hạ Long - Vân Đồn | 500k | 600k | 1.100 | 1.200k |
Hạ Long - Hải Phòng | 400k | 600k | 1.100 | 1.200k |
Hải Phòng - Móng Cái | 1.500k | 1.700k | 2.500 | 3.000k |
Hạ Long - Móng Cái | 1.100k | 1.300k | 2.000 | 2.300k |
Hà nội - Uông Bí | 900k | 1.000k | 1.500k | 1.800k |
Hà Nội - Đông Triều | 800k | 1.000k | 1.300k | 1.600k |
Hà Nội - Cẩm Phả | 1.300k | 1.500k |
Xe đưa đón Hà Nội - Nội Bài |
|||
---|---|---|---|
Lịch trình | Xe 5 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Hà Nội - Nội Bài | 200k - 250k | 230k - 280k | 380k - 450k |
Nội Bài - Hà Nội | 250k - 300k | 280k - 330k | 450k - 600k |
Hà Nội - Nội Bài - Hà Nội | 450k - 500k | 530k - 600k | 800k - 1.000k |